TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radiation sickness

sự nhiễm xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bị bệnh do bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bệnh bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

radiation sickness

radiation sickness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiation syndrome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radiation sickness :

Radiation sickness :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

radiation sickness

Strahlenkrankheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radiation sickness :

Strahlenkrankheit :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

radiation sickness :

Maladie des radiations:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
radiation sickness

mal des irradiations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mal des rayons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiation sickness,radiation syndrome /ENERGY-ELEC/

[DE] Strahlenkrankheit

[EN] radiation sickness; radiation syndrome

[FR] mal des irradiations; mal des rayons

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiation sickness

bệnh bức xạ

Từ điển Polymer Anh-Đức

radiation sickness

Strahlenkrankheit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlenkrankheit /f/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/

[EN] radiation sickness

[VI] sự nhiễm xạ, sự bị bệnh do bức xạ

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Radiation sickness :

[EN] Radiation sickness :

[FR] Maladie des radiations:

[DE] Strahlenkrankheit :

[VI] bệnh bức xạ, gây ra do tiếp cận với tia phóng xạ như tia X, tia gamma. Liều rất cao sẽ làm chết trong vòng vài giờ vì tổn hại ở hệ thần kinh trung ương ; liều thấp hơn gây các triệu chứng như nôn mửa, tiêu chảy, tổn hại tủy xương, rụng tóc, tiêu ra máu.