Việt
gập xuống
bẻ cong
uốn cong
nghiêng xuống
cúi xuông
Đức
beugen
den Arm beugen
gập cánh tay lại
Rumpf beugt!
gập người xuống!
beugen /(sw. V.; hat)/
bẻ cong; uốn cong; gập xuống; nghiêng xuống; cúi xuông (biegen, krümmen);
gập cánh tay lại : den Arm beugen gập người xuống! : Rumpf beugt!
beugen vt