TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cúi xuông

bẻ cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gập xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúi xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cúi xuông

beugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Arm beugen

gập cánh tay lại

Rumpf beugt!

gập người xuống!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beugen /(sw. V.; hat)/

bẻ cong; uốn cong; gập xuống; nghiêng xuống; cúi xuông (biegen, krümmen);

gập cánh tay lại : den Arm beugen gập người xuống! : Rumpf beugt!