TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiễu xạ

nhiễu xạ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đểi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhiễu xạ

diffraction

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diffract

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 diffract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiễu xạ

beugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beugung der Funkwellen durch die Fahrzeug­ karosserie (Bild 1, Seite 668)

Sự nhiễu xạ sóng điện từ bởi thân vỏ ô tô (Hình 1, trang 668)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beugen /(sw. V.; hat)/

(Physik) nhiễu xạ; làm đểi hướng;

streu /.en (sw. V.; hat)/

(Fachspr ) (tia sáng, tia chiếu xạ, dòng cảm ứng từ v v ) nhiễu xạ; tán xạ; phân tán; làm tỏa ra;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diffract

nhiễu xạ

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Nhiễu xạ

Sự mở rộng hoặc uốn của sóng khi đi qua lỗ nhỏ hoặc quanh mép một rào chắn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diffraction

Nhiễu xạ (hiện tượng các tia sáng chuyển hướng)

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

nhiễu xạ /v/PHYSICS/

diffract

nhiễu xạ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

diffraction

nhiễu xạ