Việt
nhiễu xạ
làm đểi hướng
tán xạ
phân tán
làm tỏa ra
Anh
diffraction
diffract
Đức
beugen
streu
Beugung der Funkwellen durch die Fahrzeug karosserie (Bild 1, Seite 668)
Sự nhiễu xạ sóng điện từ bởi thân vỏ ô tô (Hình 1, trang 668)
beugen /(sw. V.; hat)/
(Physik) nhiễu xạ; làm đểi hướng;
streu /.en (sw. V.; hat)/
(Fachspr ) (tia sáng, tia chiếu xạ, dòng cảm ứng từ v v ) nhiễu xạ; tán xạ; phân tán; làm tỏa ra;
Nhiễu xạ
Sự mở rộng hoặc uốn của sóng khi đi qua lỗ nhỏ hoặc quanh mép một rào chắn.
Nhiễu xạ (hiện tượng các tia sáng chuyển hướng)
nhiễu xạ /v/PHYSICS/