Việt
nhiễu xạ
tán xạ
phân tán
làm tỏa ra
Đức
streu
streu /.en (sw. V.; hat)/
(Fachspr ) (tia sáng, tia chiếu xạ, dòng cảm ứng từ v v ) nhiễu xạ; tán xạ; phân tán; làm tỏa ra;