unterstehen /(unter/
(unterstehn) 1. khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế; 2. phải chịu, phải bị, được.
beigeben /vt/
1. thêm vào, đính... vào, gắn... vào, để... vào, kèm... theo, cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm; j -m einen -Gehilfen - cho ai, ngưdi thợ tá; 2. klein beigeben khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế, nhưỏng, nhân nhượng.