TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị khống chế

bị khống chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu khuất phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu phục tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèm... theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klein ~ khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân nhượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bị khống chế

 compelled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị khống chế

beugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beigeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Werden Kanten mit kleinem Radius erzwungen, z. B. beim ten mit kleinem Radius erzwungen, z. B. beim Formpressen, kann die Glasfaser brechen, was zu einer Festigkeitsverringerung führen kann (Bild 4).

Nếu các cạnh bị khống chế bởi bán kính nhỏ, như trong kỹ thuật ép khuôn, sợi thủy tinh có thể bị gãy và dẫn đến giảm sút độ bền (Hình 4).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klein beigeben

khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế, nhưỏng, nhân nhượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich jmds. Starrsinn beugen

chịu thua sự ương ngạnh của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterstehen /(unter/

(unterstehn) 1. khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế; 2. phải chịu, phải bị, được.

beigeben /vt/

1. thêm vào, đính... vào, gắn... vào, để... vào, kèm... theo, cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm; j -m einen -Gehilfen - cho ai, ngưdi thợ tá; 2. klein beigeben khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế, nhưỏng, nhân nhượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beugen /(sw. V.; hat)/

chịu khuất phục; chịu phục tùng; bị chinh phục; bị khống chế (sich fügen, unterwerfen);

chịu thua sự ương ngạnh của ai. : sich jmds. Starrsinn beugen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compelled /điện lạnh/

bị khống chế