TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phải bị

phải chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị khống chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phải bị

unterstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verurteilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Brennbare Materialien müssen bei der Reparatur nicht ausgebaut werden, z.B. Kraftstoffbehälter.

Vật liệu cháy được không cần phải bị tháo rời ra khi sửa chữa, thí dụ bình chứa nhiên liệu.

Da zu viel Werkstoff vorhanden ist, muss zur Bildung des Innenrandes das Blech gestaucht (eingezogen) werden.

Vì có rất nhiều vật liệu để sử dụng cho việc tạo bìa trong nên tấm phải bị rùn (kéo dồn).

Da zu wenig Werkstoff vorhanden ist, muss zur Bildung des Außenrandes das Blech gestreckt (geschweift) werden.

Vì có rất ít vật liệu để sử dụng cho việc tạo bìa ngoài nên tấm phải bị kéo giãn (bị dần).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefängnis verurteilen

két án tù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ständiger Kontrolle unterstehen

phải chịu sự kiềm tra thường xuyên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verurteilen /vt (z/

vt (zu D) 1. [bắt] phải chịu, phải bị; 2. (luật) xử, phạt, xử phạt, két án; zum Gefängnis verurteilen két án tù.

unterstehen /(unter/

(unterstehn) 1. khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế; 2. phải chịu, phải bị, được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterstehen /(unr. V.; hat)/

phải chịu; phải bị;

phải chịu sự kiềm tra thường xuyên. : ständiger Kontrolle unterstehen