Việt
stehn vi
được mỏ
có quyền
tự do
tùy ý
tùy tiện.
khuất phục
phục tùng
bị chinh phục
bị khống chế
phải chịu
phải bị
được.
Đức
offenstehen
unterstehen
offenstehen /(offen/
(offenstehn) 1. được mỏ (về của, công trái V.V.); 2. có quyền, tự do, tùy ý, tùy tiện.
unterstehen /(unter/
(unterstehn) 1. khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế; 2. phải chịu, phải bị, được.