unterstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
đứng bên dưới;
nấp bên dưới;
er hat beim Regen untergestanden : anh ta đã đứng nấp bên dưới khi trời mưa. 2
unterstehen /(unr. V.; hat)/
làm việc dưới quyền ai;
chịu sự chỉ huy;
là thuộc cấp;
niemandem unterstehen : không chịu sự chỉ huy của ai.
unterstehen /(unr. V.; hat)/
phải chịu;
phải bị;
ständiger Kontrolle unterstehen : phải chịu sự kiềm tra thường xuyên.
unterstehen /(unr. V.; hat)/
đánh bạo;
cả gan;
dám;
untersteh dich! : liệu hồn đấy!