TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterstehen

phải chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị khống chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấp bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc dưới quyền ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu sự chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là thuộc cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unterstehen

unterstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat beim Regen untergestanden

anh ta đã đứng nấp bên dưới khi trời mưa. 2

niemandem unterstehen

không chịu sự chỉ huy của ai.

ständiger Kontrolle unterstehen

phải chịu sự kiềm tra thường xuyên.

untersteh dich!

liệu hồn đấy!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

đứng bên dưới; nấp bên dưới;

er hat beim Regen untergestanden : anh ta đã đứng nấp bên dưới khi trời mưa. 2

unterstehen /(unr. V.; hat)/

làm việc dưới quyền ai; chịu sự chỉ huy; là thuộc cấp;

niemandem unterstehen : không chịu sự chỉ huy của ai.

unterstehen /(unr. V.; hat)/

phải chịu; phải bị;

ständiger Kontrolle unterstehen : phải chịu sự kiềm tra thường xuyên.

unterstehen /(unr. V.; hat)/

đánh bạo; cả gan; dám;

untersteh dich! : liệu hồn đấy!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterstehen /(unter/

(unterstehn) 1. khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế; 2. phải chịu, phải bị, được.