Việt
đứng bên dưới
nấp bên dưới
Đức
unterstehen
er hat beim Regen untergestanden
anh ta đã đứng nấp bên dưới khi trời mưa. 2
unterstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/
đứng bên dưới; nấp bên dưới;
anh ta đã đứng nấp bên dưới khi trời mưa. 2 : er hat beim Regen untergestanden