TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng bên dưới

đứng bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấp bên dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứng bên dưới

unterstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat beim Regen untergestanden

anh ta đã đứng nấp bên dưới khi trời mưa. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterstehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

đứng bên dưới; nấp bên dưới;

anh ta đã đứng nấp bên dưới khi trời mưa. 2 : er hat beim Regen untergestanden