riskieren /[ris'krran] (sw. V.; hat)/
dám;
đánh bạo;
đánh bạo liếc một cái. : einen verstohlenen Blick riskieren
zu /.mu.ten (sw. V.; hat)/
đánh bạo;
cả gan;
dám;
: sich (Dat.)
unterstehen /(unr. V.; hat)/
đánh bạo;
cả gan;
dám;
liệu hồn đấy! : untersteh dich!
getrauen /sich (sw. V.; hat)/
dám;
cả gan;
đánh bạo;
không dám làm điều gì : sich nicht od. sich (Dat.) es nicht getrauen, etw. zu tun tôi không dám làm chuyện đó đâu : ich getraue mich nicht, das zu tun tôi không dám băng qua đường. : ich getraue mich nicht über die Straße
erdreisten /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
đánh bạo;
cả gan;
dám;
erfrechen /sich (sw. V.; hat) (geh., veraltend)/
đánh bạo;
cả gan;
dám (sich erdreisten);
erkühnen /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
đánh bạo;
cả gan;
dám;
tôi đã đánh bạo cãi lại lời thử trưởng. : ich erkühnte mich, dem Chef zu widersprechen
wagen /[’va:gan] (sw. V.; hat)/
đánh bạo;
Je dám cả gan;
liều lĩnh;
đánh bạo làm diều gì, cả gan làm gì. 2. mạo hiểm, đánh liều; (Spr.) wer nicht wagt, der nicht gewinnt: không mạo hiểm thì không thề thành công, không vào hang hùm sao bắt được hùm. : (es] wagen, etw. 1=1 zu tun
unterfangen /sich (st. V.; hat)/
(geh ) đánh bạo;
cả gan;
dám làm (điều gì);
mạo hiểm;