riskieren /[ris'krran] (sw. V.; hat)/
liều;
mạo hiểm;
đánh liều;
wenn du nichts riskierst, kannst du auch nichts gewinnen : nếu bạn không dám liều lĩnh thì bạn cũng sẽ không trúng được gì.
riskieren /[ris'krran] (sw. V.; hat)/
dám;
đánh bạo;
einen verstohlenen Blick riskieren : đánh bạo liếc một cái.
riskieren /[ris'krran] (sw. V.; hat)/
đặt cược;
mạo hiểm;
sein Leben riskieren : anh ta mạo hiểm vái tính mạng của mình.