TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

riskieren

liều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh liều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt cược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

riskieren

riskieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn du nichts riskierst, kannst du auch nichts gewinnen

nếu bạn không dám liều lĩnh thì bạn cũng sẽ không trúng được gì.

einen verstohlenen Blick riskieren

đánh bạo liếc một cái.

sein Leben riskieren

anh ta mạo hiểm vái tính mạng của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riskieren /[ris'krran] (sw. V.; hat)/

liều; mạo hiểm; đánh liều;

wenn du nichts riskierst, kannst du auch nichts gewinnen : nếu bạn không dám liều lĩnh thì bạn cũng sẽ không trúng được gì.

riskieren /[ris'krran] (sw. V.; hat)/

dám; đánh bạo;

einen verstohlenen Blick riskieren : đánh bạo liếc một cái.

riskieren /[ris'krran] (sw. V.; hat)/

đặt cược; mạo hiểm;

sein Leben riskieren : anh ta mạo hiểm vái tính mạng của mình.