TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt cược

cá cược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt cược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra đánh cược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt cược

wetten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riskieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwetten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Kasten Bier wetten

đặt cược một két bia.

sein Leben riskieren

anh ta mạo hiểm vái tính mạng của mình.

er verwettet eine Menge Geld

hắn đặt cược một sô' tiền lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wetten /['veto] (sw. V.; hat)/

cá cược; đặt cược;

đặt cược một két bia. : einen Kasten Bier wetten

riskieren /[ris'krran] (sw. V.; hat)/

đặt cược; mạo hiểm;

anh ta mạo hiểm vái tính mạng của mình. : sein Leben riskieren

verwetten /(sw. V.; hat)/

đưa ra đánh cược; đặt cược;

hắn đặt cược một sô' tiền lớn. : er verwettet eine Menge Geld