wetten /['veto] (sw. V.; hat)/
cá cược;
đặt cược;
đặt cược một két bia. : einen Kasten Bier wetten
riskieren /[ris'krran] (sw. V.; hat)/
đặt cược;
mạo hiểm;
anh ta mạo hiểm vái tính mạng của mình. : sein Leben riskieren
verwetten /(sw. V.; hat)/
đưa ra đánh cược;
đặt cược;
hắn đặt cược một sô' tiền lớn. : er verwettet eine Menge Geld