Việt
đưa ra đánh cược
đặt cược
Đức
verwetten
er verwettet eine Menge Geld
hắn đặt cược một sô' tiền lớn.
verwetten /(sw. V.; hat)/
đưa ra đánh cược; đặt cược;
hắn đặt cược một sô' tiền lớn. : er verwettet eine Menge Geld