verwetten /(sw. V.; hat)/
đưa ra đánh cược;
đặt cược;
er verwettet eine Menge Geld : hắn đặt cược một sô' tiền lớn.
verwetten /(sw. V.; hat)/
đánh cá bị thua;
chơi cá cược bị thua;
er hat sein Vermögen verwettet : hắn chơi cá cược bị thua hết tài sản.