Việt
đánh cá bị thua
chơi cá cược bị thua
Đức
verwetten
er hat sein Vermögen verwettet
hắn chơi cá cược bị thua hết tài sản.
verwetten /(sw. V.; hat)/
đánh cá bị thua; chơi cá cược bị thua;
hắn chơi cá cược bị thua hết tài sản. : er hat sein Vermögen verwettet