Dose II /f =, -n/
liều, liều lượng.
Gäbe /f =, -n/
1. tặng phẩm, đồ biếu, qùa tặng; éine mildé Gäbe chẩn, của bố thí; Gäbe n spenden lạc quyền, quyên góp, quyên cúng, quyên; 2. tài khiếu, tài năng, năng khiếu; die Gäbe der Réde tài nói; tài ăn nói, khẩu tài; 3. liều, liều lượng, phần (thuốc),
wagen /vt/
1. đánh bạo, dám cả gan, dám; 2. mạo hiểm, đánh liều, liều; den Hals [das Leben] wagen liều mạng, liều mình, liều thắn;