TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liều

liều

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liều lượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ biếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qùa tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh liều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia vào sich auf etw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái liều

cái liều

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
đánh liều

đánh bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dám cả gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạo hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh liều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

liều

 dose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

liều

riskieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

waghalsig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

riskant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewagt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gefährlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gefahr laufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufs Spiel setzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dose II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gäbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hasardieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đánh liều

wagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

371 Dosieren

371 Định liều lượng

 Dosierungsart

 Cách định liều lượng

 Dosiervolumen

 Thể tích định liều lượng

 Dosierzeit

 Thời gian định liều lượng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Energiedosis

Liều năng lượng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn du nichts riskierst, kannst du auch nichts gewinnen

nếu bạn không dám liều lĩnh thì bạn cũng sẽ không trúng được gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine mildé Gäbe

chẩn, của bố thí; ~ n

die Gäbe der Réde

tài nói; tài ăn nói, khẩu tài; 3. liều, liều lượng, phần (thuốc),

den Hals [das Leben] wagen

liều mạng, liều mình, liều thắn;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hasardieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltend)/

liều; liều lĩnh; mạo hiểm;

riskieren /[ris'krran] (sw. V.; hat)/

liều; mạo hiểm; đánh liều;

nếu bạn không dám liều lĩnh thì bạn cũng sẽ không trúng được gì. : wenn du nichts riskierst, kannst du auch nichts gewinnen

einlassen /lắp cái gì vào cái gì; in Gold eingelassene Edelsteine/

dám; liều; tham gia vào (auf etw eingehen) sich auf etw (Akk );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dose II /f =, -n/

liều, liều lượng.

Gäbe /f =, -n/

1. tặng phẩm, đồ biếu, qùa tặng; éine mildé Gäbe chẩn, của bố thí; Gäbe n spenden lạc quyền, quyên góp, quyên cúng, quyên; 2. tài khiếu, tài năng, năng khiếu; die Gäbe der Réde tài nói; tài ăn nói, khẩu tài; 3. liều, liều lượng, phần (thuốc),

wagen /vt/

1. đánh bạo, dám cả gan, dám; 2. mạo hiểm, đánh liều, liều; den Hals [das Leben] wagen liều mạng, liều mình, liều thắn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dose

liều (lượng)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liều

1) wag(e)halsig (a), riskant (a), gewagt (a), gefährlich (a); Gefahr laufen, riskieren vt, wagen vt, aufs Spiel setzen; dánh liều riskieren vt; trotzen vi; kẻ liều Draufgänger m; sự liều Risiko n, Wagnis n;

2) (y)- Dosis f liêu độc (y) Giftigkeit f, Koeffizient m der Giftigkeiten

cái liều

X. cãi bậy