gefährlich /[go'fe:rliọ] (Adj.)/
nguy hiểm;
nguy ngập;
hiểm nghèo;
nguy cấp (bệnh);
eine gefährliche Kurve : một khúc quanh nguy hiểm eine gefährliche Situation : một tình thế nguy hiểm eine gefährliche Krank heit : một căn bệnh nguy hiểm (đến tính mạng) ein gefährlicher Plan : một kế hoạch liều lĩnh dieser Mann könnte mir gefährlich werden : (đùa) người đàn ông này có thể đe dọa (trái tim) tôi.
gefährlich /[go'fe:rliọ] (Adj.)/
nham hiểm;
lợi hại;
dữ tợn;
đáng ngại;
có thể làm hại;
das ist ein gefährlicher Verbrecher : đó là một tẽn tội phạm nguy hiểm eine gefährliche Miene : nét mặt dữ tợn.