Việt
lợi hại
nham hiểm
dữ tợn
đáng ngại
có thể làm hại
=: das ~ und Wider tán thành và phản đổi
mặt lợi và mặt hại
tốt xấu.
Anh
advantages and disadvantages
Đức
gefährlich
bedeutend
schwerwiegend
maßgebend
gefahrvoll
Für
das ist ein gefährlicher Verbrecher
đó là một tẽn tội phạm nguy hiểm
eine gefährliche Miene
nét mặt dữ tợn.
Für /n/
=: das Für und (das) Wider tán thành và phản đổi, mặt lợi và mặt hại, lợi hại, tốt xấu.
gefährlich /[go'fe:rliọ] (Adj.)/
nham hiểm; lợi hại; dữ tợn; đáng ngại; có thể làm hại;
đó là một tẽn tội phạm nguy hiểm : das ist ein gefährlicher Verbrecher nét mặt dữ tợn. : eine gefährliche Miene
bedeutend (a), schwerwiegend (a), maßgebend (a); gefährlich (a), gefahrvoll (a); (sự).lợi hại Nutzen m und Schaden m, Vorteil m und Nachteil m