TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liều lượng

Liều lượng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dose

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tặng phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ biếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qùa tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

liều lượng

dosage

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dose

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Rate of spread

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 dosage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

liều lượng

Dose

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liều lượng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dosis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dosierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gäbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

liều lượng

Dosage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

371 Dosieren

371 Định liều lượng

 Dosierungsart

 Cách định liều lượng

 Dosiervolumen

 Thể tích định liều lượng

 Dosierzeit

 Thời gian định liều lượng

Die Dosierzeit ist von der Beschickungs- und der Dosierart abhängig.

Thời gian định liều lượng tùy thuộc vào cách nạp liệu và cách định liều lượng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine mildé Gäbe

chẩn, của bố thí; ~ n

die Gäbe der Réde

tài nói; tài ăn nói, khẩu tài; 3. liều, liều lượng, phần (thuốc),

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gäbe /f =, -n/

1. tặng phẩm, đồ biếu, qùa tặng; éine mildé Gäbe chẩn, của bố thí; Gäbe n spenden lạc quyền, quyên góp, quyên cúng, quyên; 2. tài khiếu, tài năng, năng khiếu; die Gäbe der Réde tài nói; tài ăn nói, khẩu tài; 3. liều, liều lượng, phần (thuốc),

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dose

dose, liều lượng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dosierung /die; -, -en/

liều lượng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dosis /f/VLB_XẠ/

[EN] dose

[VI] liều lượng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

dosage

liều lượng

Số lượng thuốc hay tổng số thuốc dùng trong một thời gian.

dose

liều lượng

Số lượng thuốc dùng trong một thời gian.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Dosage

liều lượng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dosage

Liều lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dosage

liều lượng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liều lượng

Dose f; liều lượng cho phép zulässige Dose f

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Liều lượng

[EN] Rate of spread

[VI] Liều lượng

[FR] Dosage

[VI] Phần cân đo được của một chất, của một loại hạt tham gia vào hỗn hợp.