Việt
lọ
hộp
bình
thùng
bình đựng đưông
f=
-n lọ dựng hạt tiêu
thùng lên men.
Anh
can
tin
Đức
Dose
Kanne
Zlickerbüchse
- dose
Pfefferbüchse
~ dose
Döse
Pháp
boîte
Zlickerbüchse,- dose /f =, -n/
cái] bình đựng đưông; Zlicker
Pfefferbüchse,~ dose
f=, -n [cái] lọ dựng hạt tiêu;
Döse /f =, -n (kĩ thuật)/
Kanne,Dose
[EN] can
[VI] thùng,
Dose /f/B_BÌ/
[EN] can (Mỹ), tin (Anh)
[VI] lọ, hộp, bình
Dose /TECH/
[DE] Dose
[EN] tin
[FR] boîte