TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kanne

ắm bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình có quai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

kanne

jug

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

can

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

kanne

Kanne

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Dose

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Krug

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kännchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

... mit Griff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

kanne

bidon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gießt mít Kanne

n mưa như trút nưóc, mưa sô sả;

in die Kanne steigen müssen

uống chén rượu (bia) phạt;

in die Kanne!

uống!

Từ điển Polymer Anh-Đức

jug

Krug, Kanne, Kännchen; (pitcher) ... mit Griff

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kanne,Dose

[EN] can

[VI] thùng,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kanne /f =, -n/

cái] ắm bình, bình có quai, ché, chình, chum; cóc vại, cốc có quai; bi đông, âm, siêu; ấm đun nưóc, ấm chuyên, âm trà, ấm tích, ắm pha chè; ♦ es gießt mít Kanne n mưa như trút nưóc, mưa sô sả; in die Kanne steigen müssen uống chén rượu (bia) phạt; in die Kanne! uống!

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kanne /TECH/

[DE] Kanne

[EN] can

[FR] bidon

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kanne

jug