TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình có quai

bình có quai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ắm bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bình có quai

cái bình có quai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái cốc vại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bình có quai

Henkelkrug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bình có quai

Krug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gießt mít Kanne

n mưa như trút nưóc, mưa sô sả;

in die Kanne steigen müssen

uống chén rượu (bia) phạt;

in die Kanne!

uống!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Henkelkrug /der/

bình có quai;

Krug /[kru:k], der; -[e]s, Krüge/

cái bình có quai; cái cốc vại; cái ca;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Henkelkrug /m -es, -e/

m -es, bình có quai; Henkel

Kanne /f =, -n/

cái] ắm bình, bình có quai, ché, chình, chum; cóc vại, cốc có quai; bi đông, âm, siêu; ấm đun nưóc, ấm chuyên, âm trà, ấm tích, ắm pha chè; ♦ es gießt mít Kanne n mưa như trút nưóc, mưa sô sả; in die Kanne steigen müssen uống chén rượu (bia) phạt; in die Kanne! uống!