Gießtopf /m -(e)s, -töpfe/
cái] ấm, bình, ché, chĩnh, chum;
bespotten /vt/
ché, cười, trêu ghẹo, chòng ghẹo.
Kanne /f =, -n/
cái] ắm bình, bình có quai, ché, chình, chum; cóc vại, cốc có quai; bi đông, âm, siêu; ấm đun nưóc, ấm chuyên, âm trà, ấm tích, ắm pha chè; ♦ es gießt mít Kanne n mưa như trút nưóc, mưa sô sả; in die Kanne steigen müssen uống chén rượu (bia) phạt; in die Kanne! uống!
bewitzeln /vt/
cười, ché, chế giễu, chế nhạo, cưỏi nhạo.
spötteln /vi (über A)/
vi (über A) chê cưòi, ché diễu, diễu cợt, cưòi, ché, trêu ghẹo, chòng ghẹo, trêu đùa.
verhöhnen /vt/
nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, ché, cười.