TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kruke

=. -n ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái ché

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kỳ dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kruke

Kruke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kruke /[’kru:ka], die; -, -n (bes. nordd.)/

cái bình; cái ché;

Kruke /[’kru:ka], die; -, -n (bes. nordd.)/

(bes nordd , berlin ) (từ lóng) người kỳ quặc; người kỳ dị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kruke /f/

=. -n (thổ ngũ) [cái] ché, chình, chum; cái chai.