Việt
=. -n ché
chình
chum
cái bình
cái ché
người kỳ quặc
người kỳ dị
Đức
Kruke
Kruke /[’kru:ka], die; -, -n (bes. nordd.)/
cái bình; cái ché;
(bes nordd , berlin ) (từ lóng) người kỳ quặc; người kỳ dị;
Kruke /f/
=. -n (thổ ngũ) [cái] ché, chình, chum; cái chai.