Kruke /f/
=. -n (thổ ngũ) [cái] ché, chình, chum; cái chai.
Kanne /f =, -n/
cái] ắm bình, bình có quai, ché, chình, chum; cóc vại, cốc có quai; bi đông, âm, siêu; ấm đun nưóc, ấm chuyên, âm trà, ấm tích, ắm pha chè; ♦ es gießt mít Kanne n mưa như trút nưóc, mưa sô sả; in die Kanne steigen müssen uống chén rượu (bia) phạt; in die Kanne! uống!