TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chình

=. -n ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắm bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình có quai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chình

Kruke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kanne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Dann setzte es sich auf einen Schemel, zog den Fuß aus dem schweren Holzschuh und steckte ihn in den Pantoffel, der war wie angegossen.

Cô ngồi lên ghế đẩu, rút bàn chân ra khỏi chiếc guốc nặng chình chịch, cho chân vào chiếc hài thì vừa như in.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auswirkungen von Schleiffehlern und Einstellgrößen beim Bohren von Kunststoffen

Hậu quả của lỗi mài và thông số chình khi khoan chất dẻo dẫn đến sự nóng chảy của chất dẻo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dort steht eine Bank mitten in einem Lebensmittelladen.

Chỗ nọ, một cái trường kỉ chình ình ngay giữa một cửa hàng thực phẩm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There, a bank sits in the middle of the grocery market.

Chỗ nọ, một cái trường kỉ chình ình ngay giữa một cửa hàng thực phẩm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gießt mít Kanne

n mưa như trút nưóc, mưa sô sả;

in die Kanne steigen müssen

uống chén rượu (bia) phạt;

in die Kanne!

uống!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kruke /f/

=. -n (thổ ngũ) [cái] ché, chình, chum; cái chai.

Kanne /f =, -n/

cái] ắm bình, bình có quai, ché, chình, chum; cóc vại, cốc có quai; bi đông, âm, siêu; ấm đun nưóc, ấm chuyên, âm trà, ấm tích, ắm pha chè; ♦ es gießt mít Kanne n mưa như trút nưóc, mưa sô sả; in die Kanne steigen müssen uống chén rượu (bia) phạt; in die Kanne! uống!