hänsein /[’henzaln] (sw. V.; hat)/
chế giễu;
chọc ghẹo;
bạn bè thường xuyên trêu chọc nó vì đôi tai cụp của nó. : die Mitschüler hänselten ihn dauernd wegen seiner abstehenden Ohren
ausspotten /(sw. V.; hat) (bes. österr., Schweiz)/
chế giễu;
chế nhạo;
nhạo báng (verspotten);
höhnen /[’h0:non] (sw. V.; hat) (geh.)/
giễu cợt;
chế nhạo;
chế giễu;
veralbern /(sw. V.; hat)/
chế nhạo;
chế giễu;
trêu ghẹo;
verhohnen /[ver'hoenen] (sw. V.; hat)/
nhạo báng;
chế nhạo;
chế giễu;
belustigen /(sw. V.; hat)/
nhạo báng;
chế nhạo;
chế giễu (spotten);
anh chỉ chế nhạo sự vụng về của em thôi. : du belustigst dich nur über mein Missgeschick
bespotteln /(sw. V.; hat)/
trêu ghẹo;
chế giễu;
nhạo báng;
tôi để mặc bọn họ chế giễu các phương pháp mới của tôi. : ich ließ meine neuen Methoden ruhig bespötteln
satirisch /(Adj.)/
châm biếm;
châm chọc;
chế giễu;
anflachsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chế nhạo;
chế giễu;
nhạo báng (verulken, veralbern);
auslachen /(sw. V.; hat)/
cười;
chế nhạo;
chế giễu;
cười nhạo;
đừng để người ta cười. : lass dich nicht auslachen
aufziehen /(unr. V.)/
(hat) (ugs ) trêu chọc;
chòng ghẹo;
trêu ghẹo;
chế giễu (necken, verspotten);
trêu ghẹo ai. vì chiếc quần quá ngắn. : jmdn. wegen seiner zu kurzen Hosen aufziehen
spöttisch /[’JpoetiJ] (Adj.)/
chế nhạo;
chế giễu;
nhạo báng;
mỉa mai;
một nụ cười giễu cợt. : ein spöttisches Lächeln
verkohlen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
trêu đùa;
trêu ghẹo;
chế giễu;
lừa gạt;
tụi bây đừng tưởng sẽ gạt được tao đâu. : glaubt nicht, ihr könntet mich verkohlen
mokant /[mokant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
giễu cợt;
chế nhạo;
chế giễu;
nhạo báng (spöttisch);
verspotten /(sw. V.; hat)/
chế nhạo;
chế giễu;
nhạo báng;
chê cười;
bespotten /(sw. V.; hat) (selten)/
chế giễu;
chế nhạo;
châm biếm;
nhạo báng;
narren /[’naran] (sw. V.; hat) (geh.)/
nhạo báng;
chế giễu;
đánh lừa;
gạt chơi (irre führen, täuschen);
hochnehmen /(st. V.; hat)/
(ugs ) cười;
chế;
chế giễu;
chế nhạo;
cười nhạo;
insultieren /(sw. V.; hat) (österr., sonst selten)/
lăng mạ;
làm nhục;
sỉ nhục;
xúc phạm;
chế giễu (beleidigen, beschimpfen, verhöhnen);
anpflaumen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cười đùa;
bỡn cợt;
trêu ghẹo;
chế giễu;
chế nhạo;
vexieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/
trêu chọc;
chọc ghẹo;
hành hạ;
nhạo báng;
chế giễu (necken, ärgern, quälen);