Việt
trêu
ghẹo
đánh lừa
gạt chơi
nhạo báng
chế giễu
Đức
foppen
narren
foppen /[’fopan] (sw. V.; hat)/
trêu; ghẹo; đánh lừa; gạt chơi;
narren /[’naran] (sw. V.; hat) (geh.)/
nhạo báng; chế giễu; đánh lừa; gạt chơi (irre führen, täuschen);