äffen /vt/
1. trêu, ghẹo, trêu chọc, chòng ghẹo; 2. học đòi, a dua.
zecken /vt (thổ ngữ)/
trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo.
foppen /vt/
trêu, ghẹo, chòng, chọc, đánh lùa, lừa phỉnh, lừa đao, lừạ gạt; j-n bis auf Blut - làm ai mất tự chủ.
frotzeln /vt/
trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo, chòng ghẹo.
stacheln /vt/
1. đớt, châm, cắn (rắn), dâm, thọc, chọc; 2. trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu ghẹo, chòng ghẹo, trêu chọc, châm chọc, nói xỏ xiên; kích thích, khêu gợi, xúi dục.
vexieren /vt/
trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo, chòng ghẹo, đày đọa, giày vò, hành hạ, nhạo báng, chế nhạo, ché giễu; đánh lừa, lừa dối.
reizen /vt/
1. làm... bực túc [túc giận], chọc túc, trêu gan, khêu gan, kích thích, kích động; die Nérven - kích động thần kinh; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho, gây, gợi; 3. trêu, ghẹo, chòng chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo; 4. lôi cuón, lôi kéo.
Uz /m -es, -e/
sự] trêu, chế, trêu đùa, chòng trêu ghẹo, chế giễu, ghẹo, ché giễu.