erzürnen /I vt/
làm... túc giận (nổi giận, giận dữ, sôi tiết), chọc tức, trêu túc, khêu gan; II vi (s) u
erbosen /vt/
chọc tức, chọc gan, trêu túc, trêu gan, làm túc giận (bực túc), làm... điên tiết (cáu tiét, căm giận, chọc túc), khêu gan;
schnippisch /a/
đầy nhiệt tình, dầy nhiệt huyét, hăng hái, hăng say, hay giễu cợt [ché nhạo, nhạo báng], có vẻ khiêu khích, trêu tức, chọc tức, khêu gan, châm chọc.
reizen /vt/
1. làm... bực túc [túc giận], chọc túc, trêu gan, khêu gan, kích thích, kích động; die Nérven - kích động thần kinh; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho, gây, gợi; 3. trêu, ghẹo, chòng chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo; 4. lôi cuón, lôi kéo.