erregen /(sw. V.; hat)/
kích thích;
làm nổi nóng;
làm cảm động;
làm xúc động;
làm hỗi hộp;
làm lo lắng (aufregen);
dieser Brief erregte ihn : bức thư khiến hắn nồi nóng.
erregen /(sw. V.; hat)/
nổi nóng;
cảm dộng;
xúc động;
hồi hộp;
lo lắng;
sich unnötig über etw. erregen : nổi nóng vì những chuyện vặt vãnh.
erregen /(sw. V.; hat)/
gây ra;
gợi lên;
khêu lên;
làm cho (hervorrufen, verur sachen);
Besorgnis erregen : làm lo lắng.
erregen /(sw. V.; hat)/
kích thích (anregen, reizen);