TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp điện cho

cấp điện cho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng điện cho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cấp điện cho

energize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cấp điện cho

erregen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

K5 Relais Stromversorgung Motronic

K5 Rơle cấp điện cho Motronic

Energieversorgung des Transponders.

Cung cấp điện cho bộ phát đáp.

Es hat die Aufgabe, die Elektro-Kraftstoffpumpe mit Strom zu versorgen.

Rơle này có nhiệm vụ cung cấp điện cho bơm điện.

Die Stromversorgung des Antennenverstärkers erfolgt über die Antennenleitung.

Dây cáp ăng ten cung cấp điện cho bộ khuếch đại.

Welche Bauteile versorgt das Kraftstoffpumpenrelais mit Strom?

Những bộ phận nào cung cấp điện cho rơle điều khiển bơm nhiên liệu?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erregen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] energize

[VI] cấp điện cho, đóng điện cho; kích thích