Việt
cấp điện cho
đóng điện cho
kích thích
Anh
energize
Đức
erregen
K5 Relais Stromversorgung Motronic
K5 Rơle cấp điện cho Motronic
Energieversorgung des Transponders.
Cung cấp điện cho bộ phát đáp.
Es hat die Aufgabe, die Elektro-Kraftstoffpumpe mit Strom zu versorgen.
Rơle này có nhiệm vụ cung cấp điện cho bơm điện.
Die Stromversorgung des Antennenverstärkers erfolgt über die Antennenleitung.
Dây cáp ăng ten cung cấp điện cho bộ khuếch đại.
Welche Bauteile versorgt das Kraftstoffpumpenrelais mit Strom?
Những bộ phận nào cung cấp điện cho rơle điều khiển bơm nhiên liệu?
erregen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] energize
[VI] cấp điện cho, đóng điện cho; kích thích