exciter
exciter [eksite] V. tr. [1] 1. Kích thích thần kinh, trí óc. Exciter l’imagination: Kích thích trí tường tượng. -Par ext. Etre excité par une drogue, une idée: Bị kích thích bải mât chất ma túy bởi một ý tưởng. > Spécial. Kích động; chọc tức, làm nổi cáu. Exciter un animal: Chọc tức một con vát. > V. pron. S’exciter: Tự kích thích. 2. Exciter à: Kích động, lôi cuốn. Exciter le peuple à la révolte: Kích dộng nhân dân khỏi nghĩa. 3. Khêu gọi, gây cảm hứng. Exciter l’appétit: Kích thích sự thèm ăn. Exciter la rage de qqn: Khêu gọi sự tức giận của ai. 4. ĐIỆN Kích dồng (máy phát điện, động cơ).