erschüttern /(sw. V.; hat)/
làm xúc động;
làm động lòng (ergreifen, bewegen);
: über etw. (Akk.)
durchzittern /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm xúc động;
gây xúc động;
làm run lên;
nỗi vui mừng khiến cô ấy run lén. : Freude durchzitterte sie
betreffen /(st. V.; hat)/
(geh ) làm xúc động;
làm ngạc nhiên;
gây bất ngờ (bestürzt machen);
lời nhận xét ấy khiến anh ta cảm thấy tổn thương sâu sắc. : diese Äußerung hat ihn schmerzlich betroffen
ansprechen /(st. V.; hat)/
tạo ấn tượng tốt;
gây thích thú;
làm xúc động;
bài phát biểu khiến nhiều người xúc động. 1 : der Vortrag hat viele Menschen angesprochen
anfassen /(sw. V.; hat)/
(geh ) cảm thấy;
bị xâm chiếm;
bị chế ngự;
làm xúc động (anwandeln, befallen, packen);
nỗi nhớ thương xâm chiếm lấy hắn. : Sehnsucht fasste ihn an
ruhren /['ry:ron] (sw. V.; hat)/
làm cảm động;
làm xúc động;
làm đông lòng< làm mủi lòng;
làm ai xúc động đến chảy nước mắt : jmdn. zu Tränen rühren điều ấy không khiển hắn mảy may động lòng : es rührte ihn überhaupt nicht cảm thấy buồn (mắc) tiêu hay buồn tiểu. : ein menschliches Rühren verspüren (vedliill., auch scherzh.)
ruhrend /(Adj.)/
làm xúc động;
làm động lòng;
làm mủi lòng;
làm cảm kích;
một cảnh tượng làm mủi lòng. : ein rührender Anblick
eindrucksvoll /(Adj.)/
gây ấn tượng mạnh;
làm xúc động;
có sức diễn cảm;
biểu cảm;
packen /(sw. V.; hat)/
(tình cảm, cảm xúc, cảm giác v v ) xâm chiếm;
bao phủ;
bao trùm;
làm xúc động;
làm say mê;
anh ta đang bị cuốn hút bởi thú mạo hiềm. : er war von Abenteuerlust gepackt
ergreifen /(st. V.; hat)/
làm cảm động;
làm xúc động;
làm động lòng;
làm thương cảm;
làm mủi lòng;
sô' phận của ông ta khiến tôi rất xúc động. : sein Schicksal hat mich tief ergriffen
bewegen /[ba've:gan] (sw. V.; hat)/
làm cảm động;
làm xúc động;
làm động lòng;
làm cảm kích;
khơi lên;
gợi lên (erregen, ergreifen, rühren);
những lời nói của ông ấy khiến chúng tôi rắt xúc động. : seine Worte haben uns tief bewegt
beweglich /(Adj.)/
lanh lợi;
linh hoạt;
nhanh nhẹn (wendig, schnell reagierend) (veraltend) cảm động;
dễ cảm;
làm cảm kích;
làm xúc động (bewegend, rührend, ergreifend);
erregen /(sw. V.; hat)/
kích thích;
làm nổi nóng;
làm cảm động;
làm xúc động;
làm hỗi hộp;
làm lo lắng (aufregen);
bức thư khiến hắn nồi nóng. : dieser Brief erregte ihn