emotionalisieren /vt/
gây xúc động; làm cho cảm động.
nahegehen /vi/
gây xúc động, làm mủi lòng; jmdmnahegehen làm ai xúc động.
Emotionalisierung /í =,/
sự] gây xúc động, cảm xúc, cảm động.
impressiv /a/
1. gây ấn tương sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm; 2. hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi; 3. có lí lẽ xác đáng, đáng tin, hiển nhiên, xác đáng, xác thực.