TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm run lên

làm run lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm run lên

durchzlttem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchzittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freude durchzitterte sie

nỗi vui mừng khiến cô ấy run lén.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchzittern /(sw. V.; hat)/

(geh ) làm xúc động; gây xúc động; làm run lên;

nỗi vui mừng khiến cô ấy run lén. : Freude durchzitterte sie

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchzlttem /vt/

làm run lên; làm xúc dộng, gây xúc động.