Việt
làm run lên
làm xúc động
gây xúc động
Đức
durchzlttem
durchzittern
Freude durchzitterte sie
nỗi vui mừng khiến cô ấy run lén.
durchzittern /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm xúc động; gây xúc động; làm run lên;
nỗi vui mừng khiến cô ấy run lén. : Freude durchzitterte sie
durchzlttem /vt/
làm run lên; làm xúc dộng, gây xúc động.