durchzittern /(sw. V.; hat)/
làm rung động;
ein leichter Stoß durchzitterte das Haus : một cờn chấn động nhẹ lăm căn nhà rung động.
durchzittern /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm xúc động;
gây xúc động;
làm run lên;
Freude durchzitterte sie : nỗi vui mừng khiến cô ấy run lén.