durchzittern /(sw. V.; hat)/
làm rung động;
một cờn chấn động nhẹ lăm căn nhà rung động. : ein leichter Stoß durchzitterte das Haus
erschüttern /(sw. V.; hat)/
giữ;
lắc;
lay;
làm rung động;
gây chấn động;
một trận động đất đã khiến thành phố rung động. : ein Erdbe ben erschütterte die Stadt