fürstlich /I a/
1. [thuộc] công tưóc, hầu tưóc; 2. sang trọng, hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy, sang, nguy nga; II adv theo kiểu quí tộc.
grandios /a/
to ldn, ldn lao, đồ sộ, hùng vĩ, kì vĩ, hùng tráng, nguy nga, oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, trang nghiêm, lẫm liệt.
impressiv /a/
1. gây ấn tương sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm; 2. hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi; 3. có lí lẽ xác đáng, đáng tin, hiển nhiên, xác đáng, xác thực.