monumental /a/
to ldn, đổ sộ.
Massigkeit /f =/
sự] to ldn, dồ sộ, nặng nề, phục phịch.
Amon /n/
to ldn, lón lao, vĩ đại, đồ sộ, hùng vĩ.
produktionsstark /a/
rất mạnh, mạnh mẽ, hùng mạnh, hùng hậu, to ldn, cho một lượng lỏn sản phẩm.
grandios /a/
to ldn, ldn lao, đồ sộ, hùng vĩ, kì vĩ, hùng tráng, nguy nga, oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, trang nghiêm, lẫm liệt.
phantastisch /a/
1. hoang dưòng, huyền hoặc, viển vông, viễn tưđng; 2. kì lạ, kì diệu, huyền diệu, thần tiên; 3. tưỏng tượng, huyền ảo, hư ảo; 4. to ldn, vĩ đại, phi thường.
Erheblichkeit /f =/
độ] to lđn, lón lao; [tầm] quan trọng; ý nghĩa, giá trị, tác dụng.
ungeheuerlich /(ungeheuerlich) a/
to lđn, đồ sộ, khổng lồ, quái gỏ, quái dị, kì quái, lạ thưòng.
mächtig /I a/
1. hùng hậu, hùng cưòng, hùng mạnh, mạnh mẽ, cưòng tráng, lực lưông, vạm vỡ, to lđn; lđn lao, khổng lô; - er Hunger đói ngấu; seiner selbst nicht mehr mächtig sein không tự chủ hơn nữa; einer Sprache mächtig sein nắm được một ngôn ngữ; 2. (mỏ) dầy, (vỉa) lón; II adv đặc biệt, hết súc, cực ki, vô cùng, rắt, quá, lắm; mächtig viel rắt nhiều, nhiều lắm.