Việt
đồ sộ
hùng vĩ
oai phong
to ldn
ldn lao
kì vĩ
hùng tráng
nguy nga
oai nghiêm
oai vệ
trang trọng
trang nghiêm
lẫm liệt.
to lốn
vĩ đại
Đức
grandios
grandios /[gran’dio:s] (Adj.; -er, -este)/
to lốn; đồ sộ; oai phong; hùng vĩ; vĩ đại (groß artig, überwältigend);
grandios /a/
to ldn, ldn lao, đồ sộ, hùng vĩ, kì vĩ, hùng tráng, nguy nga, oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, trang nghiêm, lẫm liệt.