TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ldn lao

xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

d<3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỉ ổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldn lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiện quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl ~ en các di tích lịch sủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl ~ en hồi kí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể cảm tháy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ nhận tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy bén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to ldn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ sộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy nga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫm liệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lđn lao

quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lđn lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ldn lao

aig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Denkwürdigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fühlbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grandios

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lđn lao

belangreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belangvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aig /1 a/

1. xấu, tồi, kém, d< 3, tệ, xấu xa, bỉ ổi; 2. thô kệch, mạnh mẽ, ldn lao; ein aig

Denkwürdigkeit /f =/

1. [sự] quan trọng, trọng đại, ldn lao; tầm quan trọng, ý nghĩa ldn; 2. sự kiện quan trọng; 3. pl Denkwürdigkeit en các di tích lịch sủ (văn hóa); 4. pl Denkwürdigkeit en hồi kí.

Fühlbarkeit /f =/

tính, sự, độ] có thể cảm tháy được, dễ nhận tháy, rõ rệt, đáng kể, ldn lao, nhạy câm, mẫn cảm, nhạy bén.

grandios /a/

to ldn, ldn lao, đồ sộ, hùng vĩ, kì vĩ, hùng tráng, nguy nga, oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, trang nghiêm, lẫm liệt.

belangreich,belangvoll /a/

quan trọng, đáng kể, lón, lđn lao