aig /1 a/
1. xấu, tồi, kém, d< 3, tệ, xấu xa, bỉ ổi; 2. thô kệch, mạnh mẽ, ldn lao; ein aig
Denkwürdigkeit /f =/
1. [sự] quan trọng, trọng đại, ldn lao; tầm quan trọng, ý nghĩa ldn; 2. sự kiện quan trọng; 3. pl Denkwürdigkeit en các di tích lịch sủ (văn hóa); 4. pl Denkwürdigkeit en hồi kí.
Fühlbarkeit /f =/
tính, sự, độ] có thể cảm tháy được, dễ nhận tháy, rõ rệt, đáng kể, ldn lao, nhạy câm, mẫn cảm, nhạy bén.
grandios /a/
to ldn, ldn lao, đồ sộ, hùng vĩ, kì vĩ, hùng tráng, nguy nga, oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, trang nghiêm, lẫm liệt.
belangreich,belangvoll /a/
quan trọng, đáng kể, lón, lđn lao