Việt
quan trọng
trọng đại
ldn lao
sự kiện quan trọng
pl ~ en các di tích lịch sủ
pl ~ en hồi kí.
Đức
Denkwürdigkeit
Denkwürdigkeit /f =/
1. [sự] quan trọng, trọng đại, ldn lao; tầm quan trọng, ý nghĩa ldn; 2. sự kiện quan trọng; 3. pl Denkwürdigkeit en các di tích lịch sủ (văn hóa); 4. pl Denkwürdigkeit en hồi kí.