wunderbarerweise /a/
một cách] kì diệu, tuyệt vởi.
Märchenhaftigkeit /f =/
sự] thần kì, kì diệu, kì lạ, huyền ảo, hoang đường, khổng lồ.
phantastisch /a/
1. hoang dưòng, huyền hoặc, viển vông, viễn tưđng; 2. kì lạ, kì diệu, huyền diệu, thần tiên; 3. tưỏng tượng, huyền ảo, hư ảo; 4. to ldn, vĩ đại, phi thường.