übermächtig /I a/
hùng hậu, hùng cường, hùng mạnh; II adv rắt, lắm, qúa, hết súc, cực kì, vô cùng, tối.
grandig II /a/
lớn, to, mạnh, khỏe, hùng hậu, hùng mạnh, hùng cưòng.
heftig
1 a 1 . mạnh, khỏe, lực lưõng, hùng hậu, hùng mạnh, hùng cương; heftig er werden [được] tăng cưỏng, xúc tiến, đẩy mạnh, tăng thêm; 2.
Mächtigkeit /f =/
1. [sự] hùng hậu, hùng cưòng, cường tráng, lực lưõng, vạm vđ; 2. (mó) chiều dầy (của vỉa).
produktionsstark /a/
rất mạnh, mạnh mẽ, hùng mạnh, hùng hậu, to ldn, cho một lượng lỏn sản phẩm.
dantesk,dantisch /a/
mạnh mẽ, cường tráng, hùng mạnh, hùng hậu, hùng cưòng, lực lưỡng, vạm vô; nồng nhiệt, nông nàn, thắm thiết, say mê, say sưa.
reckenhaft /a/
mạnh mẽ, cưòng tráng, hùng mạnh, hùng hậu, hùng cưỏng, lực lưông, vạm vô.
markig /a/
1. [thuộc về] não, óc, đại não; 2. (thực vật) [thuộc về] ruột, lõi, bấc, tim; 3. rắt mạnh, mạnh mẽ, hùng mạnh, hùng hậu; ein markig es Gesicht bộ mặt cương nghị; ein -er Händedruck sự bắt chặt tay; ein - es Wort lôi nói kiên quyết; markig e Farben màu rực rõ.
gewaltig /I a/
1. hùng hậu, hùng cuông, hùng mạnh, mạnh mẽ; 2. to lón, lớn lao, đồ sộ, khổng lồ, vĩ đại, lớn; II adv [rất] mạnh; sich gewaltig irren [täuschen] sai lầm lđn.
mächtig /I a/
1. hùng hậu, hùng cưòng, hùng mạnh, mạnh mẽ, cưòng tráng, lực lưông, vạm vỡ, to lđn; lđn lao, khổng lô; - er Hunger đói ngấu; seiner selbst nicht mehr mächtig sein không tự chủ hơn nữa; einer Sprache mächtig sein nắm được một ngôn ngữ; 2. (mỏ) dầy, (vỉa) lón; II adv đặc biệt, hết súc, cực ki, vô cùng, rắt, quá, lắm; mächtig viel rắt nhiều, nhiều lắm.
Gewaltigkeit /f =/
1. [sự] hùng hậu, hùng mạnh, hùng cưởng, cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2. [sự] to lón, vĩ đại, khổng lồ; -
Gewalt /f =, -en/
1. chính quyền, quyền bính, quyền lực, quyền hành, quyền thế; j-n etw. in seine - bekommen chiém, chiếm được; sich in der Gewalt há ben biết tự chủ; 2. [sự] hùng hậu, hùng cưòng, hùng mạnh, lực lượng; höhere Gewalt súc mạnh không gì ngăn cân nổi; mit Gewalt mạnh mẽ, vũ bão; aus aller Gewalt hết sdc, tận lực, cật lực, chí chế; 3. bạo lực, [sự] dùng bạo lực; . [sự] cưông búc, cưỡng bách, cưõng ché, bạo ngược; j-m Gewalt ántun cưõng dâm, cưông hiép, hiếp dâm, hãm hiếp, hiếp; einer Sache (D) Gewalt ántun xuyên tạc, bóp méo (sự thật).
schwer /I a/
1. nặng, nặng nề, nặng trìu, nặng trình trịch, to lón; schwer werden [trd nên] nặng hơn, nặng trình trịch; 2. mạnh, nặng, mạnh mẽ, hùng mạnh, hùng hậu, hùng cưông; schwer e Zung (nghĩa bóng) lưôi lúng búng; 3. nặng nhọc, khó nhọc, khó khăn, vát vả, trọng đại; schwer e Arbeit công việc khó khăn; 4. đau đón, khó khăn, nghiêm khắc, trầm trọng, nghiêm trọng, nguy hiểm (về bệnh); khó tiêu, nặng bụng (về ăn); j-m das Herz schwer làm ai phiền muộn;