zerebral /a/
thuộc] não, óc, đại não.
Großhirn /n -(e)s, -e/
bộ] não, óc, đại não.
Bregen /m -s, =/
bộ] não, óc, đại não.
Him /n -(e)s, -e/
bộ] não, óc, đại não, não bộ; sich (D)das Him nacht etw. (D) zermartern [zergrübeln] nát óc [vắt óc, bóp óc, nặn óc] nghĩ cái gì.
markig /a/
1. [thuộc về] não, óc, đại não; 2. (thực vật) [thuộc về] ruột, lõi, bấc, tim; 3. rắt mạnh, mạnh mẽ, hùng mạnh, hùng hậu; ein markig es Gesicht bộ mặt cương nghị; ein -er Händedruck sự bắt chặt tay; ein - es Wort lôi nói kiên quyết; markig e Farben màu rực rõ.
Gehirn /n -(e)s,/
1. bộ não, óc, đại não; das kleine Gehirn tiểu não; kein Gehirn háben ngu ngốc, ngu xuẩn; 2. não, óc, món óc (thúc ăn).