TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

món óc

món óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

óc làm thức ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
món óc .

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món óc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

món óc

Gehirn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hirn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
món óc .

Gehirn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das kleine Gehirn

tiểu não;

kein Gehirn háben

ngu ngốc, ngu xuẩn; 2. não, óc, món óc (thúc ăn).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehirn /n -(e)s,/

1. bộ não, óc, đại não; das kleine Gehirn tiểu não; kein Gehirn háben ngu ngốc, ngu xuẩn; 2. não, óc, món óc (thúc ăn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gehirn /das; -[e]s, -e/

(landsch ) món óc (thức ăn);

Hirn /[him], das; -[e]s, -e/

óc (động vật) làm thức ăn; món óc;