Gehirn /das; -[e]s, -e/
bộ não;
bộ óc;
căng óc ra suy nghĩ. : sein Gehirn anstrengen od. sich (Dat.) das Gehirn zermartern
Gehirn /kas.ten, der/
(từ lóng, đùa) bộ não;
đầu óc (Verstand);
Hirn /[him], das; -[e]s, -e/
(seltener) bộ não;
óc;
não bộ (Gehim);
Schädel /[’Je:dal], der, -s, -/
đầu óc;
bộ não;
trí tuệ;
trí thông minh (Verstand, Kopf);
hãy vận dụng bộ não của mày một chút! : streng deinen Schädel mal an! (ai) không thể hiểu được (điều gì), không lọt được vào đầu (ai). : etw. geht/will (jmdm.) nicht in den Schädel [hinein], aus dem Schädel