Việt
bộ não
óc
não bộ
óc làm thức ăn
món óc
trí tuệ
trí thông minh
lý trí
Anh
brain
Đức
Hirn
Pháp
cervelle
Hirn /[him], das; -[e]s, -e/
(seltener) bộ não; óc; não bộ (Gehim);
óc (động vật) làm thức ăn; món óc;
(ugs ) trí tuệ; trí thông minh; lý trí (Verstand);
Hirn /SCIENCE/
[DE] Hirn
[EN] brain
[FR] cervelle