Việt
não
óc
đại não
não bộ
ngước nhìn lên cao một cách ngưỡng mộ
thành kính
chết
qua đời
Đức
Him
sich (D)das Him nacht etw. (D) zermartern [zergrübeln]
nát óc [vắt óc, bóp óc, nặn óc] nghĩ cái gì.
him /.mein (sw. V.; hat)/
(ugs ) ngước nhìn lên cao một cách ngưỡng mộ; thành kính;
(landsch verhüll ) chết; qua đời (sterben);
Him /n -(e)s, -e/
bộ] não, óc, đại não, não bộ; sich (D)das Him nacht etw. (D) zermartern [zergrübeln] nát óc [vắt óc, bóp óc, nặn óc] nghĩ cái gì.